Có 1 kết quả:

吃力 chī lì ㄔ ㄌㄧˋ

1/1

chī lì ㄔ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to entail strenuous effort
(2) to toil at a task
(3) strenuous
(4) laborious
(5) strain

Bình luận 0