Có 1 kết quả:
吃力 chī lì ㄔ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entail strenuous effort
(2) to toil at a task
(3) strenuous
(4) laborious
(5) strain
(2) to toil at a task
(3) strenuous
(4) laborious
(5) strain
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0